sp1007 / num2text_vi

Dịch số/chuỗi số thành chữ

Geek Repo:Geek Repo

Github PK Tool:Github PK Tool

num2text_vi Dịch số/chuỗi số thành chữ với độ dài bất kỳ

Kết quả thử nghiệm:

  • 123456789: một trăm hai mươi ba triệu bốn trăm năm mươi sáu nghìn bảy trăm tám mươi chín
  • 100: một trăm
  • 101: một trăm linh một
  • 104: một trăm linh bốn
  • 105: một trăm linh năm
  • 15: mười lăm
  • 115: một trăm mười lăm
  • 2000: hai nghìn
  • 30000: ba mươi nghìn
  • 400000: bốn trăm nghìn
  • 5000000: năm triệu
  • 60000000: sáu mươi triệu
  • 700000000: bảy trăm triệu
  • 8000000000: tám tỷ
  • 90000000000: chín mươi tỷ
  • 114552123225: một trăm mười bốn tỷ năm trăm năm mươi hai triệu một trăm hai mươi ba nghìn hai trăm hai mươi lăm
  • 980000000234: chín trăm tám mươi tỷ hai trăm ba mươi tư
  • 109820983511231: một trăm linh chín nghìn tám trăm hai mươi tỷ chín trăm tám mươi ba triệu năm trăm mười một nghìn hai trăm ba mươi mốt
  • 1155441144414: một nghìn một trăm năm mươi lăm tỷ bốn trăm bốn mươi mốt triệu một trăm bốn mươi tư nghìn bốn trăm mười bốn
  • 34586709348576112409000001: ba mươi tư triệu năm trăm tám mươi sáu nghìn bảy trăm linh chín tỷ tỷ ba trăm bốn mươi tám triệu năm trăm bảy mươi sáu nghìn một trăm mười hai tỷ bốn trăm linh chín triệu không trăm linh một
  • 1000000000000: một nghìn tỷ
  • 1000000000001: một nghìn tỷ không trăm linh một
  • 10000000000000000000001: mười nghìn tỷ tỷ không trăm linh một
  • 145.12: một trăm bốn mươi lăm phẩy một hai
  • +79879.34423: dương bảy mươi chín nghìn tám trăm bảy mươi chín phẩy ba bốn bốn hai ba
  • -568.34574568406: âm năm trăm sáu mươi tám phẩy ba bốn năm bảy bốn năm sáu tám bốn không sáu
  • 1723687125.1251E-54: một tỷ bảy trăm hai mươi ba triệu sáu trăm tám mươi bảy nghìn một trăm hai mươi lăm phẩy một hai năm một nhân mười mũ trừ năm mươi tư
  • -982352.4347345e34235.12351: âm chín trăm tám mươi hai nghìn ba trăm năm mươi hai phẩy bốn ba bốn bảy ba bốn năm nhân mười mũ ba mươi tư nghìn hai trăm ba mươi lăm phẩy một hai ba năm một
  • 9839234e-2938792336236.2124: chín triệu tám trăm ba mươi chín nghìn hai trăm ba mươi tư nhân mười mũ trừ hai nghìn chín trăm ba mươi tám tỷ bảy trăm chín mươi hai triệu ba trăm ba mươi sáu nghìn hai trăm ba mươi sáu phẩy hai một hai bốn
  • 0.34235e-100001: không phẩy ba bốn hai ba năm nhân mười mũ trừ một trăm nghìn không trăm linh một
  • 100.000001: một trăm phẩy không không không không không một
  • 3.000001: ba phẩy không không không không không một
  • 0000002345: hai nghìn ba trăm bốn mươi lăm
  • 0000000000: không

About

Dịch số/chuỗi số thành chữ

License:Apache License 2.0


Languages

Language:Python 100.0%